|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà ng hoà ng
adj Stunned, stupefied bà ng hoà ng trước tin sét đánh stunned by the thunder-like news định thần lại sau một phút bà ng hoà ng to pull oneself together after being stunned for a minute bà ng hoà ng dở tỉnh dở say half sober and half drunk and in a stupefied state
| [bà ng hoà ng] | | tÃnh từ | | | stunned, stupefied, amazed, dumbfounded; be in no mood to... | | | bà ng hoà ng trÆ°á»›c tin sét đánh | | stunned by the thunder-like news | | | định thần lại sau má»™t phút bà ng hoà ng | | to pull oneself together after being stunned for a minute | | | bà ng hoà ng dở tỉnh dở say | | half sober and half drunk and in a stupefied state |
|
|
|
|